Giá: Liên hệ | ||
Thông số kỹ thuật màn hình | ||
Khoảng cách điểm ảnh | 1,25mm | |
Mật độ điểm ảnh | 640000 điểm/m2 | |
Cấu hình pixel | 1R1G1B | |
Loại đèn LED | SMD1010 | |
Kích thước mô-đun | W320 *H160mm | |
Trọng lượng mô-đun | 518g | |
Độ phân giải mô-đun | W256*H128dots | |
Mô-đun QTY/m2 | 19.53 pcs/ m² | |
Khoảng cách xem tối thiểu | ≥1,25m | |
Độ sáng | ≥500cd/m2 | |
Góc nhìn | H ≥160° V ≥140° | |
Tần số quét | 1/64 scan | |
Giao diện đặc biệt | Giao diện tự xác định 26P | |
Điện áp đầu vào | 4.2V-5V | |
Công suất tiêu thụ điện tối đa | 32 w Per piece | |
Công suất tiêu thụ điện trung bình | 16 w Per piece | |
Độ sâu xử lý tín hiệu | 65536 | |
Tốc độ khung hình Video | 60 khung hình/giây | |
Tốc độ làm tươi | ≥3840Hz | |
Tỷ lệ điểm ảnh lỗi | <0,0001 (Tiêu chuẩn trong ngành: 0,0003) | |
Tỷ lệ giảm độ sáng (Hoạt động 3 năm) | 0.15 | |
Độ sáng phù hợp | ≥97% | |
Màu sắc | 281 nghìn tỷ | |
MTBF | ≥10000 giờ | |
Tuổi thọ | ≥100000 giờ | |
Chức năng bảo vệ | Quá nhiệt/Quá tải/Mất điện/Rò rỉ điện/Chống sét, v.v. | |
Nhiệt độ hoạt động | -20oC~+40oC | |
Độ ẩm hoạt động | 10-60% không ngưng tụ | |
Nhiệt độ bảo quản | -20oC~+60oC | |
Độ ẩm lưu trữ | 10-60% không ngưng tụ |
Tham số hệ thống điều khiển | |
Nhiệt độ màu | Điều chỉnh bằng phần mềm. |
Mức độ sáng | 256 cấp độ, điều chỉnh tự động hoặc thủ công. |
Cách điều khiển | Máy tính, thời gian thực, ngoại tuyến, không dây, internet, v.v. |
Vận hành máy tính | Windows(XP, Vista), Win7/Win8. Win10 |
Tín hiệu video | VGA/ DVI/ RF/ S-VIDEO/ RGBHV/ YUV/ YC/ THÀNH PHẦN VÀ V.v. |
Khoảng cách truyền thông | Cat5 UTP 100 mét, tối đa. 130 mét; hoặc sợi quang. |
Điểm nổi trội
1. Chất lượng hình ảnh cao:
Màn hình LED trong nhà P1.25 sử dụng hạt LED đen 1010 có ưu điểm:
- Độ tương phản cao và độ tin cậy cao, giúp hình ảnh rõ ràng và sắc nét hơn.
- Hiển thị hình ảnh không bị méo mó dưới ánh sáng và camera.
- Tối ưu hóa độ đồng nhất của màn hình.
- Ánh sáng dịu nhẹ, bảo vệ mắt, không gây chói.
2. Hiển thị siêu nét:
Màn hình cung cấp chất lượng hình ảnh có độ phân giải cao, cho phép hiển thị hình ảnh với độ chi tiết và sắc nét ấn tượng, màu sắc rực rỡ, mang lại trải nghiệm thị giác tuyệt vời.
3. Tốc độ làm mới cao:
Màn hình LED P1.25 trong nhà sử dụng IC điều khiển PWM tiên tiến.
Ưu điểm:
- Tốc độ làm mới cao, giúp hình ảnh hiển thị mượt mà, không bị lag hay xé hình.
- Chuyển đổi thang độ xám tự nhiên, cho hình ảnh mịn màng, không bị nhiễu.
- Khắc phục hiện tượng sóng nước khi chụp ảnh.
- Giải quyết hiệu quả các vấn đề như:Khối xám thấp, sai màu, nhiễu điểm, dòng đầu tiên bị tối.
4. Tiết kiệm năng lượng:
Màn hình hoạt động với điện áp thấp 4.2V, giúp tiêu thụ ít năng lượng hơn, giảm thiểu chi phí vận hành, đồng thời đảm bảo an toàn, giảm nguy cơ cháy nổ.
5. Bảo trì tiện lợi:
Màn hình được thiết kế để bảo trì từ phía trước, làm cho việc lắp đặt và bảo dưỡng trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
Màn hình LED trong nhà chắc hẳn đã quá quen thuộc với nhiều người. Khi đi dạo trong các trung tâm thương mại, chúng ta thường bắt gặp những màn hình LED cỡ lớn dùng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong các cuộc họp, màn hình LED cũng đóng vai trò quan trọng để hiển thị nội dung thuyết trình. Vì khoảng cách xem trong nhà thường khá gần, nên hầu hết người dùng sẽ chọn lắp đặt màn hình LED có khoảng cách điểm ảnh nhỏ. Điều này cũng lý giải vì sao màn hình LED có khoảng cách điểm ảnh nhỏ lại có nhu cầu rất lớn trong lĩnh vực hiển thị trong nhà.
Hiện nay, xu hướng chung của ngành là phát triển các sản phẩm LED có khoảng cách điểm ảnh ngày càng nhỏ, thậm chí đã giảm xuống dưới 1mm, giúp nâng cao độ sắc nét của màn hình hiển thị. Ví dụ, màn hình LED P1.25 đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong các hệ thống màn hình lớn trong nhà. Tuy nhiên, do công nghệ tiên tiến nên giá của các sản phẩm có khoảng cách điểm ảnh nhỏ thường cao hơn so với các loại màn hình LED có khoảng cách điểm ảnh lớn hơn. Điều này hoàn toàn phù hợp với quy luật giá cả trong ngành, bởi khoảng cách điểm ảnh càng nhỏ thì chi phí sản xuất càng cao, kéo theo giá bán cũng tăng lên.
Màn hình LED P1.25 full-color có ba kích thước module phổ biến: 200×150mm, 300×168.75mm và 320×160mm. Tương ứng với đó, độ phân giải của từng module lần lượt là 160×120 pixel, 240×135 pixel và 256×128 pixel. Để đảm bảo tính linh hoạt khi lắp đặt, sản phẩm cũng có ba loại kích thước khung nhôm đúc: 400×300mm, 600×337.5mm và 640×480mm. Với mật độ điểm ảnh lên đến 640.000 pixel/m², màn hình LED P1.25 mang lại chất lượng hiển thị cực kỳ sắc nét, khoảng cách xem tối thiểu là 1.25m. Nhờ đó, sản phẩm này có thể sánh ngang với các dòng màn hình LCD hoặc TV về độ rõ nét và màu sắc.
Do khoảng cách điểm ảnh nhỏ và mật độ LED cao, màn hình LED P1.25 thường sử dụng khung nhôm đúc để ghép nối các module. Khung nhôm đúc không chỉ giúp bảo vệ tốt hơn các bóng LED mà còn đảm bảo bề mặt màn hình phẳng hơn, tránh hiện tượng lệch mép khi ghép nhiều module lại với nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng khung nhôm đúc chắc chắn sẽ có chi phí cao hơn so với phương pháp lắp ráp bằng module hút từ tính. Dù vậy, xét về độ bền, chất lượng hình ảnh và khả năng bảo vệ linh kiện, khung nhôm đúc vẫn là lựa chọn tối ưu cho dòng màn hình LED P1.25 cao cấp.
Màn hình LED P1.25 có khoảng cách điểm ảnh rất nhỏ, tuy nhiên, giá thành của sản phẩm này có thể khác nhau tùy vào nhà sản xuất, công nghệ đóng gói và thương hiệu đèn LED được sử dụng.
Trước hết, mỗi nhà sản xuất có công nghệ và quy trình sản xuất khác nhau, từ chất lượng linh kiện, thiết kế khung vỏ cho đến cách thức bảo trì, tất cả đều ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm. Ngoài ra, dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành cũng là một yếu tố quan trọng. Khi mua màn hình LED, không chỉ cần quan tâm đến chất lượng hiển thị mà còn phải xem xét dịch vụ sau bán hàng, chẳng hạn như hỗ trợ lắp đặt, hiệu chỉnh tại chỗ, hay chính sách bảo hành dài hạn. Một số đơn vị cung cấp dịch vụ bảo trì tận nơi trọn đời, điều này cũng làm tăng giá thành sản phẩm.
Bên cạnh đó, do khoảng cách điểm ảnh nhỏ, màn hình LED P1.25 đòi hỏi độ ổn định cao, vì vậy công nghệ đóng gói COB đang ngày càng được ưa chuộng. So với công nghệ truyền thống SMD, COB có thiết kế đặc biệt giúp đèn LED không lồi lên trên bề mặt, giảm thiểu tình trạng bóng LED bị rơi hoặc hư hỏng, từ đó tăng độ bền và giảm tỷ lệ lỗi kỹ thuật. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, màn hình LED sử dụng công nghệ COB thường có giá cao hơn so với loại SMD, nhưng bù lại, người dùng sẽ có được sản phẩm bền bỉ và ổn định hơn theo thời gian.
Ngoài yếu tố nhà sản xuất và công nghệ đóng gói, chất lượng của đèn LED cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành màn hình LED. Đèn LED là thành phần quan trọng nhất của màn hình hiển thị, và chúng thường được cung cấp bởi các nhà sản xuất linh kiện LED hàng đầu. Ví dụ, thương hiệu Nationstar là một trong những thương hiệu đèn LED cao cấp, được công nhận về độ bền cao và tỷ lệ lỗi thấp. Do đó, nếu màn hình LED P1.25 sử dụng đèn LED chất lượng cao, thì giá thành sản phẩm cũng tăng lên tương ứng, nhưng bù lại, khách hàng sẽ có được sản phẩm ổn định hơn và trải nghiệm hình ảnh tốt hơn. Vì vậy, khi nhận báo giá từ nhà cung cấp, bạn sẽ thấy họ thường ghi rõ thương hiệu đèn LED được sử dụng, vì đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán và chi phí bảo trì về sau.
Câu hỏi thường gặp
Tôi muốn lắp đặt màn hình LED P1.25 trong nhà ở Hải Dương, thời gian vận chuyển bao lâu? Có miễn phí vận chuyển không.
- Thời gian vận chuyển thường là trong ngày, tổng thời gian vận chuyển và lắp đặt trung bình từ 2-3 ngày.
- LEDLIA áp dụng chính sách miễn phí vận chuyển tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và các Tỉnh lân cận trong bán kính 100km.
Tôi muốn lắp đặt màn hình LED này, có giảm giá không?
LEDLIA áp dụng chính sách giảm giá 3% cho khách hàng mới khi ký hợp đồng thi công màn hình LED bất kỳ. Giảm thêm 2% đối với Khách Hàng thanh toán ngay 100% sau khi công trình được nghiệm thu đưa vào sử dụng. Đối với các khách hàng lắp đặt màn hình LED theo chuỗi sẽ được áp dụng ưu đãi giảm 5% từ gói màn hình LED thứ 5 trở đi.
Tôi cần lắp đặt màn hình LED P1.25 trong nhà cho hội trường ở Nghệ An, thời gian lắp đặt bao lâu?
Thời gian lắp đặt trọn gói màn hình LED tại Nghệ An mất khoảng 4 ngày.
Xem thêm các dòng màn hình khác của LEDLIA: