Card thu NOVA A10s Plus-N là dòng sản phẩm cao cấp của NovaStar, được trang bị công nghệ Image Booster giúp nâng cao chất lượng hiển thị với khả năng cân chỉnh gam màu và thang xám chính xác, cải thiện độ mịn hình ảnh gấp 64 lần. Sản phẩm hỗ trợ các tính năng nổi bật như HDR, hiệu chỉnh độ sáng và màu sắc từng điểm ảnh, điều chỉnh nhanh đường viền sáng tối, cân chỉnh theo lô, độ trễ thấp, xoay hình ảnh linh hoạt và hiển thị 3D.
Với thiết kế cổng kết nối mật độ cao, card thu A10s Plus-N hoạt động ổn định, chống bụi và rung lắc tốt. Thiết bị hỗ trợ tối đa 32 nhóm dữ liệu song song hoặc 64 nhóm dữ liệu nối tiếp (mở rộng đến 128 nhóm), đồng thời tuân thủ chuẩn EMC Class B, phù hợp cho nhiều hệ thống màn hình LED chuyên nghiệp yêu cầu chất lượng cao và độ ổn định lâu dài.
Các tính năng nổi bật
Công nghệ Image Booster (hiệu quả tùy thuộc vào loại IC điều khiển):
- Quản lý màu sắc (Color Management): Hỗ trợ các chuẩn màu phổ biến như Rec.709, DCI-P3, Rec.2020, đồng thời cho phép tùy chỉnh gam màu theo nhu cầu. Nhờ vậy, màu sắc hiển thị chính xác và sống động hơn.
- Hiệu chỉnh thang xám chi tiết (Precise Grayscale): Có khả năng hiệu chỉnh tới 65.536 cấp độ xám (16bit), giúp khắc phục các vấn đề thường gặp ở vùng tối như chói sáng, nhòe màu hoặc sai lệch màu sắc. Đồng thời hỗ trợ tốt hơn cho các công nghệ nâng cao như 22bit+ và hiệu chỉnh gamma riêng cho từng màu RGB, mang đến hình ảnh mượt mà và đồng đều hơn.
- 22bit+: Tăng độ mịn thang xám lên gấp 64 lần, hạn chế tình trạng mất chi tiết khi độ sáng thấp, nhờ đó hình ảnh vẫn rõ ràng, có chiều sâu và nhiều chi tiết hơn ở vùng tối.
Hỗ trợ HDR:
- Tương thích chuẩn HDR10 và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế SMPTE ST 2084, SMPTE ST 2086.
- Hỗ trợ HLG (Hybrid Log-Gamma), phù hợp cho nhiều định dạng video hiện đại.
Hiệu chỉnh độ sáng và màu sắc từng điểm ảnh (Pixel Level Brightness and Chroma Calibration):
Kết hợp với hệ thống hiệu chỉnh của NovaStar, card có thể cân bằng độ sáng và màu sắc cho từng điểm ảnh, loại bỏ sự khác biệt và đảm bảo màn hình hiển thị đồng đều, chính xác.
Điều chỉnh nhanh đường viền sáng tối (Quick Adjustment of Dark or Bright Lines):
Khắc phục sự chênh lệch độ sáng giữa các module hoặc cabinet khi ghép nối. Việc điều chỉnh đơn giản và cho kết quả tức thì.
Điều chỉnh đồng bộ theo lô sản xuất (Multi-batch Adjustment):
Giúp đồng bộ độ sáng giữa các module/cabinet từ nhiều lô khác nhau, giảm thiểu tình trạng lệch màu hay lệch sáng trên toàn bộ màn hình.
Độ trễ thấp (Low Latency):
Khi sử dụng IC PWM, độ trễ của tín hiệu hình ảnh có thể giảm xuống chỉ còn 1 khung hình, giúp hình ảnh hiển thị gần như ngay lập tức, phù hợp cho các ứng dụng trực tiếp như sự kiện, sân khấu, hoặc truyền hình.
Hỗ trợ hiển thị 3D:
Khi kết hợp với bộ điều khiển hỗ trợ 3D, card thu có thể hiển thị nội dung 3D rõ nét và chân thực.
Hiệu chỉnh Gamma riêng cho từng màu (Individual Gamma Adjustment for RGB):
Hỗ trợ điều chỉnh gamma độc lập cho màu đỏ, xanh lá và xanh dương, giúp cải thiện khả năng hiển thị ở vùng tối, cân bằng trắng chính xác và hình ảnh trung thực hơn.
Xoay hình 90° (90° Image Rotation):
Cho phép xoay hình ảnh theo các góc 0°, 90°, 180° hoặc 270°, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và thi công màn hình LED.
Xoay hình tự do (Free Image Rotation):
Khi kết hợp với bộ điều khiển MCTRL R5 và phần mềm SmartLCT, hình ảnh có thể được xoay ở bất kỳ góc độ nào, hỗ trợ sáng tạo các bố cục trình chiếu độc đáo.
Rất tốt, dưới đây là phần Cải thiện khả năng bảo trì của Card thu NOVA A10s Plus-N, được viết lại dễ hiểu, chi tiết và phù hợp cho khách hàng phổ thông:
Cải thiện khả năng bảo trì
Hỗ trợ Smart Module (yêu cầu firmware chuyên dụng):
Khi kết hợp với module thông minh, card thu có thể quản lý ID của từng module, lưu trữ hệ số hiệu chỉnh và các tham số, đồng thời theo dõi nhiệt độ, điện áp, tình trạng dây cáp và phát hiện lỗi LED. Điều này giúp việc kiểm soát và bảo dưỡng màn hình LED thuận tiện, chính xác hơn.
Tự động hiệu chỉnh module (Automatic Module Calibration):
Khi thay thế module mới có bộ nhớ flash, card sẽ tự động tải hệ số hiệu chỉnh được lưu trong module lên khi khởi động. Nhờ đó, màn hình vẫn giữ được độ sáng và màu sắc đồng đều, không bị thay đổi sau khi thay thế linh kiện.
Tải hệ số hiệu chỉnh (Uploading Calibration Coefficients):
Người dùng có thể tải dữ liệu hiệu chỉnh lên card thu một cách nhanh chóng, ổn định và có thể sử dụng chế độ tăng tốc khi cần thiết.
Quản lý bộ nhớ flash của module (Module Flash Management):
Đối với các module có bộ nhớ flash, card hỗ trợ lưu trữ và đọc lại thông tin như hệ số hiệu chỉnh và ID module, giúp việc quản lý trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Áp dụng hệ số hiệu chỉnh chỉ với một thao tác (One-click Calibration):
Khi mất kết nối Ethernet, người dùng chỉ cần nhấn nút tự kiểm tra trên cabinet là có thể tải dữ liệu hiệu chỉnh từ bộ nhớ module sang card thu.
Mapping 1.0:
Cabinet có thể hiển thị số hiệu card thu và thông tin cổng Ethernet, giúp xác định nhanh chóng vị trí và sơ đồ kết nối của các card thu trên toàn màn hình.
Tùy chỉnh hình ảnh lưu sẵn (Stored Image):
Người dùng có thể thiết lập hình ảnh hiển thị khi màn hình khởi động, khi mất tín hiệu hoặc khi ngắt kết nối mạng, đảm bảo màn hình luôn hiển thị nội dung theo mong muốn.
Giám sát nhiệt độ và điện áp:
Card thu có khả năng theo dõi nhiệt độ và điện áp trực tiếp mà không cần thêm thiết bị hỗ trợ, giúp quản lý trạng thái hoạt động chính xác và kịp thời.
Màn hình LCD trên cabinet:
Màn hình LCD có thể hiển thị các thông tin như nhiệt độ, điện áp, thời gian hoạt động của card thu (theo phiên và tổng thời gian), giúp người dùng dễ dàng theo dõi tình trạng hoạt động.
Phát hiện lỗi truyền dữ liệu (Bit Error Detection):
Theo dõi liên tục tình trạng giao tiếp của cổng Ethernet trên card thu, giúp nhanh chóng phát hiện và khắc phục sự cố mạng.
Giám sát nguồn cấp đôi (Dual Power Supply Status Detection):
Khi cabinet sử dụng 2 nguồn điện, card thu có thể giám sát tình trạng hoạt động của cả hai, đảm bảo hệ thống luôn ổn định.
Sao lưu chương trình firmware (Firmware Program Readback):
Người dùng có thể đọc lại chương trình firmware từ card thu và lưu về máy tính, thuận tiện cho việc sao lưu và khôi phục khi cần thiết.
Sao lưu thông số cấu hình (Configuration Parameter Readback):
Các thông số cấu hình của card thu có thể được đọc lại và lưu trữ, giúp phục hồi hệ thống nhanh chóng trong trường hợp cần thiết.
Cải thiện độ tin cậy
Dự phòng kép với 2 card thu (Dual Card Backup and Status Monitoring):
Trong các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định cao, có thể lắp 2 card thu A10s Plus-N trên cùng một hub board. Khi card chính gặp sự cố, card dự phòng sẽ tự động hoạt động ngay lập tức để màn hình không bị gián đoạn. Người dùng cũng có thể giám sát trạng thái hoạt động của cả card chính và card dự phòng thông qua phần mềm NovaLCT (phiên bản 5.2.0 trở lên).
Dự phòng vòng lặp
Card thu và bộ điều khiển có thể kết nối theo dạng vòng lặp nhờ đường dây chính và phụ. Khi có sự cố xảy ra tại một điểm trên đường truyền, màn hình vẫn tiếp tục hiển thị bình thường, đảm bảo tín hiệu không bị gián đoạn.
Sao lưu kép thông số cấu hình
Thông số cấu hình của card thu được lưu trữ đồng thời tại vùng ứng dụng và vùng gốc (factory). Thông thường, hệ thống sử dụng thông số trong vùng ứng dụng. Nếu cần, người dùng có thể khôi phục lại thông số gốc từ vùng factory, giúp việc vận hành an toàn và ổn định hơn.
Sao lưu kép chương trình
Mỗi card thu được cài đặt sẵn 2 bản sao chương trình firmware ngay từ nhà máy. Điều này giúp tránh tình trạng card bị treo hoặc lỗi bất thường trong quá trình cập nhật phần mềm.
Sao lưu kép hệ số hiệu chỉnh
Các hệ số hiệu chỉnh về độ sáng và màu sắc được lưu ở cả vùng ứng dụng và vùng gốc. Người dùng thường sử dụng dữ liệu trong vùng ứng dụng, nhưng trong trường hợp cần thiết, có thể nhanh chóng khôi phục lại từ vùng factory để đảm bảo màn hình luôn đồng đều và chính xác.